Có 2 kết quả:

針鼻 zhēn bí ㄓㄣ ㄅㄧˊ针鼻 zhēn bí ㄓㄣ ㄅㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the eye of a needle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the eye of a needle

Bình luận 0